Bàn thắng duy nhất của Genoa mang lại lợi thế nhỏ cho họ khi chúng ta bước vào giờ nghỉ giữa hiệp.
![]() Morten Frendrup 26 | |
![]() Morten Thorsby 48 | |
![]() Jean Onana (Thay: Patrizio Masini) 55 | |
![]() Lorenzo Lucca 56 | |
![]() Jurgen Ekkelenkamp 58 | |
![]() Martin Payero (Thay: Jurgen Ekkelenkamp) 62 | |
![]() Caleb Ekuban (Thay: Ruslan Malinovsky) 69 | |
![]() Rui Modesto (Thay: Oier Zarraga) 70 | |
![]() Sandi Lovric (Thay: Arthur Atta) 70 | |
![]() Alessandro Zanoli 77 | |
![]() Simone Pafundi (Thay: Kingsley Ehizibue) 79 | |
![]() Thomas Kristensen (Thay: Iker Bravo) 80 | |
![]() Alan Matturro (Thay: Johan Vasquez) 83 | |
![]() Lior Kasa (Thay: Morten Thorsby) 83 | |
![]() Junior Messias (Thay: Alessandro Zanoli) 84 | |
![]() Rui Modesto (VAR check) 90+4' |
Thống kê trận đấu Genoa vs Udinese


Diễn biến Genoa vs Udinese
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Genoa: 53%, Udinese: 47%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lior Kasa của Genoa phạm lỗi với Martin Payero.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Lior Kasa từ Genoa đá ngã Jesper Karlstroem
Lior Kasa thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Andrea Pinamonti của Genoa bị bắt lỗi việt vị.
Pha vào bóng nguy hiểm của Andrea Pinamonti từ Genoa. Jesper Karlstroem là người nhận hậu quả.
Lorenzo Lucca của Udinese bị bắt lỗi việt vị.
Lorenzo Lucca của Udinese phạm lỗi bằng cách khuỷu tay vào Alan Matturro
KHÔNG CÓ BÀN THẮNG! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài thông báo rằng bàn thắng cho Udinese bị hủy do lỗi việt vị.
KHÔNG CÓ BÀN THẮNG! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài thông báo rằng bàn thắng của Udinese bị hủy do lỗi vi phạm trước đó.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, một bàn thắng tiềm năng cho Udinese.
Với bàn thắng đó, Udinese đã gỡ hòa. Trận đấu đang trở nên hấp dẫn!
V À A A A O O O! Udinese ghi bàn! Rui Modesto đã có tên trên bảng tỷ số.
Jaka Bijol tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Lorenzo Lucca giành chiến thắng trong một pha không chiến trước Alan Matturro
Udinese đang kiểm soát bóng.
Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Andrea Pinamonti từ Genoa bị thổi việt vị.
Genoa bắt đầu một đợt phản công.
Đội hình xuất phát Genoa vs Udinese
Genoa (4-2-3-1): Nicola Leali (1), Stefano Sabelli (20), Koni De Winter (4), Johan Vásquez (22), Aaron Martin (3), Morten Frendrup (32), Patrizio Masini (73), Alessandro Zanoli (59), Ruslan Malinovskyi (17), Morten Thorsby (2), Andrea Pinamonti (19)
Udinese (4-4-2): Maduka Okoye (40), Kingsley Ehizibue (19), Jaka Bijol (29), Oumar Solet (28), Hassane Kamara (11), Arthur Atta (14), Oier Zarraga (6), Jesper Karlstrom (25), Jurgen Ekkelenkamp (32), Lorenzo Lucca (17), Iker Bravo (21)


Thay người | |||
55’ | Patrizio Masini Jean Onana | 62’ | Jurgen Ekkelenkamp Martin Payero |
69’ | Ruslan Malinovsky Caleb Ekuban | 70’ | Oier Zarraga Rui Modesto |
83’ | Johan Vasquez Alan Matturro | 70’ | Arthur Atta Sandi Lovrić |
83’ | Morten Thorsby Lior Kasa | 79’ | Kingsley Ehizibue Simone Pafundi |
84’ | Alessandro Zanoli Junior Messias | 80’ | Iker Bravo Thomas Kristensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Miretti | Edoardo Piana | ||
Benjamin Siegrist | Daniele Padelli | ||
Daniele Sommariva | Matteo Palma | ||
Brooke Norton-Cuffy | Christian Kabasele | ||
Alan Matturro | Lautaro Giannetti | ||
Sebastian Otoa | Martin Payero | ||
Jean Onana | Simone Pafundi | ||
Milan Badelj | Rui Modesto | ||
Lior Kasa | Damian Pizarro | ||
Vitinha | Thomas Kristensen | ||
Junior Messias | Sandi Lovrić | ||
Caleb Ekuban | |||
Jeff Ekhator | |||
Lorenzo Venturino |
Tình hình lực lượng | |||
Honest Ahanor Chấn thương đầu gối | Razvan Sava Không xác định | ||
Mattia Bani Chấn thương đùi | Isaak Touré Chấn thương đầu gối | ||
Maxwel Cornet Chấn thương đùi | Jordan Zemura Chấn thương bắp chân | ||
Mario Balotelli Chấn thương cơ | Keinan Davis Va chạm | ||
Alexis Sánchez Chấn thương bắp chân | |||
Florian Thauvin Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Genoa vs Udinese
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genoa
Thành tích gần đây Udinese
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 8 | 4 | 40 | 71 | T T H T B |
2 | ![]() | 33 | 21 | 8 | 4 | 27 | 71 | H T H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 7 | 7 | 36 | 64 | B B B T T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | T T H B T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 14 | 4 | 18 | 59 | B T H T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 12 | 59 | B H T H T |
7 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 16 | 57 | T T H H T |
8 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 18 | 56 | T T H H T |
9 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 13 | 51 | T B H T B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 1 | 43 | T H H B T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -5 | 39 | B H T T T |
13 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -11 | 39 | T B T H B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 5 | 19 | -30 | 32 | T H H H B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 13 | 14 | -13 | 31 | H H H H T |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -16 | 30 | B T H B B |
17 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -32 | 26 | B B H B B |
18 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -19 | 25 | H B H T H |
19 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -26 | 25 | B H H B H |
20 | ![]() | 33 | 2 | 9 | 22 | -32 | 15 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại