Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Enes Unal (Kiến tạo: Borja Mayoral) 2 | |
![]() Javier Hernandez 12 | |
![]() (Pen) Enes Unal 14 | |
![]() Rodrigo Riquelme 24 | |
![]() Borja Mayoral (Kiến tạo: Munir El Haddadi) 43 | |
![]() Angel Algobia 45+1' | |
![]() David Lopez (Thay: Juanpe) 46 | |
![]() Valery Fernandez (Thay: Aleix Garcia) 46 | |
![]() Miguel Gutierrez (Thay: Arnau Martinez) 46 | |
![]() Valentin Castellanos (Kiến tạo: Viktor Tsigankov) 54 | |
![]() Djene 69 | |
![]() Reinier (Thay: Rodrigo Riquelme) 69 | |
![]() Domingos Duarte 72 | |
![]() Carles Alena (Thay: Angel Algobia) 73 | |
![]() Juan Iglesias (Thay: Damian Suarez) 73 | |
![]() Luis Milla (Thay: Munir El Haddadi) 73 | |
![]() Miguel Gutierrez 80 | |
![]() Cristhian Stuani (Thay: Javier Hernandez) 80 | |
![]() Jaime Mata (Thay: Borja Mayoral) 88 | |
![]() Jaime Seoane (Thay: Enes Unal) 88 | |
![]() Nemanja Maksimovic 90 | |
![]() Santiago Bueno 90+1' | |
![]() Luis Milla 90+2' |
Thống kê trận đấu Getafe vs Girona


Diễn biến Getafe vs Girona
Kiểm soát bóng: Getafe: 39%, Girona: 61%.
David Lopez thắng thử thách trên không trước Luis Milla
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Reinier của Girona vấp phải Luis Milla
Quả phát bóng lên cho Getafe.

Một thẻ vàng ngớ ngẩn cho Luis Milla ở đó khi anh ấy đá bóng đi một cách bực bội
Trọng tài thổi phạt trực tiếp Cristian Portu của Getafe vấp ngã Oriol Romeu
Girona thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
Santiago Bueno của Girona phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Omar Alderete

Thẻ vàng cho Santiago Bueno.
Santiago Bueno của Girona phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Domingos Duarte

Thẻ vàng cho Santiago Bueno.
Santiago Bueno của Girona phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Omar Alderete
Quả tạt của Reinier bên phía Girona tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Quả tạt của Borja Garcia bên phía Girona tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Kiểm soát bóng: Getafe: 39%, Girona: 61%.

Thẻ vàng cho Nemanja Maksimovic.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Nemanja Maksimovic của Getafe vấp phải Santiago Bueno
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Nemanja Maksimovic của Getafe vấp phải Borja Garcia
Girona thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Đội hình xuất phát Getafe vs Girona
Getafe (5-3-2): David Soria (13), Damian Suarez (22), Djene (2), Domingos Duarte (6), Omar Alderete (15), Portu (9), Nemanja Maksimovic (20), Angel Algobia (16), Munir El Haddadi (17), Borja Mayoral (19), Enes Unal (10)
Girona (4-1-4-1): Paulo Gazzaniga (13), Martinez Arnau (4), Santiago Bueno (22), Juanpe (15), Javier Hernandez (16), Oriol Romeu (18), Viktor Tsygankov (8), Borja Garcia (24), Aleix Garcia (14), Rodrigo Riquelme (17), Valentin Castellanos (9)


Thay người | |||
73’ | Damian Suarez Juan Iglesias | 46’ | Arnau Martinez Miguel Gutierrez |
73’ | Munir El Haddadi Luis Milla | 46’ | Aleix Garcia Valery Fernandez |
73’ | Angel Algobia Carles Alena | 46’ | Juanpe David Lopez |
88’ | Borja Mayoral Jaime Mata | 69’ | Rodrigo Riquelme Reinier |
88’ | Enes Unal Jaime Seoane | 80’ | Javier Hernandez Cristhian Stuani |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Villar | Juan Carlos | ||
Jaime Mata | Toni Fuidias Ribera | ||
Juanmi Latasa | Bernardo Espinosa | ||
Kiko Casilla | Miguel Gutierrez | ||
Diego Conde | Valery Fernandez | ||
Fabrizio German Angileri | David Lopez | ||
Juan Iglesias | Toni Villa | ||
Stefan Mitrovic | Reinier | ||
Luis Milla | Ivan Martin | ||
Jaime Seoane | Ricard Artero Ruiz | ||
Carles Alena | Cristhian Stuani | ||
Casals Joel Roca |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Getafe vs Girona
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Girona
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại