Số người tham dự hôm nay là 10923.
![]() Oriol Romeu 34 | |
![]() Donny van de Beek 34 | |
![]() Diego Rico 38 | |
![]() Donny van de Beek 39 | |
![]() Oriol Romeu 39 | |
![]() Yangel Herrera 40 | |
![]() Yangel Herrera (Kiến tạo: Bryan Gil) 42 | |
![]() Bertug Yildirim (Thay: Jesus Santiago) 46 | |
![]() Alvaro Rodriguez (Thay: Carles Perez) 64 | |
![]() Alex Sola (Thay: Allan Nyom) 64 | |
![]() Cristhian Stuani (Thay: Bojan Miovski) 73 | |
![]() Silvi Clua (Thay: Donny van de Beek) 73 | |
![]() Ferran Ruiz (Thay: Yangel Herrera) 73 | |
![]() Carles Alena (Thay: Chrisantus Uche) 85 | |
![]() Alex Sola 87 | |
![]() Min-Su Kim (Thay: Bryan Gil) 89 | |
![]() Bertug Yildirim 90+2' |
Thống kê trận đấu Getafe vs Girona


Diễn biến Getafe vs Girona
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Cristhian Stuani của Girona phạm lỗi với Diego Rico
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Getafe: 47%, Girona: 53%.
Pha vào bóng nguy hiểm của Alvaro Rodriguez từ Getafe. Min-Su Kim là người nhận bóng.
Alvaro Rodriguez giành chiến thắng trong thử thách trên không với Arnau Martinez
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Ferran Ruiz của Girona phạm lỗi với Alvaro Rodriguez
Omar Alderete giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Miguel Gutierrez của Girona thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.
Domingos Duarte giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

Bertug Yildirim phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài phạt thẻ.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Bertug Yildirim phạm lỗi thô bạo với Juanpe

Bertug Yildirim bị phạt vì ăn vạ.
Girona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Getafe đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Juanpe của Girona chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Daley Blind của Girona chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Juanpe của Girona chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Oriol Romeu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Getafe vs Girona
Getafe (5-3-2): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Allan Nyom (12), Domingos Duarte (22), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Luis Milla (5), Yellu Santiago (20), Mauro Arambarri (8), Christantus Uche (6), Carles Pérez (17)
Girona (4-2-3-1): Paulo Gazzaniga (1), Arnau Martínez (4), Juanpe (15), Daley Blind (17), Miguel Gutiérrez (3), David López (5), Oriol Romeu (14), Bryan Gil (20), Yangel Herrera (21), Donny van de Beek (6), Bojan Miovski (19)


Thay người | |||
46’ | Jesus Santiago Bertuğ Yıldırım | 73’ | Bojan Miovski Cristhian Stuani |
64’ | Carles Perez Alvaro Rodriguez | ||
64’ | Allan Nyom Alex Sola | ||
85’ | Chrisantus Uche Carles Aleñá |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Rodriguez | Pau Lopez | ||
Bertuğ Yıldırım | Lucas Garcia | ||
Peter Gonzalez | Ferran Ruiz Marti | ||
Jiri Letacek | Silvi Clua | ||
Nabil Aberdin | Cristhian Stuani | ||
David Arguelles | Kim Min-su | ||
Carles Aleñá | Jastin García | ||
John Finn | Papa Dame Ba | ||
Alex Sola | Dawda Camara Sankhare |
Tình hình lực lượng | |||
Juan Berrocal Không xác định | Alejandro Frances Va chạm | ||
Djené Chấn thương gân kheo | Gabriel Misehouy Chấn thương gân kheo | ||
Borja Mayoral Chấn thương cơ | Portu Chấn thương mắt cá | ||
Jhon Solís Chấn thương đùi | |||
Iván Martín Chấn thương háng | |||
Viktor Tsygankov Chấn thương đùi | |||
Abel Ruiz Va chạm | |||
Arnaut Danjuma Chấn thương gân kheo | |||
Yáser Asprilla Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Getafe vs Girona
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Girona
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại