Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Edo Kayembe (Kiến tạo: Jamal Lewis) 8 | |
![]() Scott Twine 10 | |
![]() Ryan Andrews 38 | |
![]() (Pen) Jaden Philogene-Bidace 60 | |
![]() Ozan Tufan (Thay: Jason Eyenga-Lokilo) 64 | |
![]() Regan Slater (Thay: Jean Michael Seri) 64 | |
![]() Regan Slater (Thay: Jean Seri) 65 | |
![]() Thomas Ince (Thay: Yaser Asprilla) 65 | |
![]() Vakoun Issouf Bayo (Thay: Mileta Rajovic) 65 | |
![]() Wesley Hoedt 74 | |
![]() Matthew Pollock (Thay: Ryan Andrews) 79 | |
![]() Aaron Connolly (Thay: Cyrus Christie) 79 | |
![]() Francisco Sierralta (Thay: Ken Sema) 79 | |
![]() Adama Traore (Thay: Scott Twine) 84 | |
![]() Ben Hamer 85 | |
![]() Tom Dele-Bashiru (Thay: Ismael Kone) 90 | |
![]() Aaron Connolly 90+6' |
Thống kê trận đấu Hull City vs Watford


Diễn biến Hull City vs Watford

Aaron Connolly nhận thẻ vàng.
Ismael Kone rời sân và được thay thế bởi Tom Dele-Bashiru.

Thẻ vàng dành cho Ben Hamer.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Adama Traore.
Cyrus Christie sắp ra sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.
Cyrus Christie sắp ra sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.
Ken Sema rời sân và được thay thế bởi Francisco Sierralta.
Ryan Andrews rời sân và được thay thế bởi Matthew Pollock.

G O O O A A A L - Wesley Hoedt đã trúng mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Mileta Rajovic vào sân thay Vakoun Issouf Bayo.
Yaser Asprilla rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.
Jean Michael Seri rời sân và được thay thế bởi Regan Slater.
Jason Eyenga-Lokilo rời sân và được thay thế bởi Ozan Tufan.

ANH BỎ QUA - Jaden Philogene-Bidace thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Hull không ghi bàn nhờ quả đá phạt trực tiếp!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Ryan Andrews nhận thẻ vàng.

G O O O A A L - Scott Twine đã bắn trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Hull City vs Watford
Hull City (4-2-3-1): Ryan Allsop (17), Cyrus Christie (33), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Lewie Coyle (2), Tyler Morton (15), Jean Seri (24), Jason Eyenga-Lokilo (22), Scott Twine (30), Jaden Philogene-Bidace (23), Liam Delap (20)
Watford (4-3-3): Ben Hamer (26), Ryan Andrews (45), Ryan Porteous (5), Wesley Hoedt (4), Jamal Lewis (6), Edo Kayembe (39), Jake Livermore (8), Ismael Kone (11), Yaser Asprilla (18), Mileta Rajovic (9), Ken Sema (12)


Thay người | |||
64’ | Jason Eyenga-Lokilo Ozan Tufan | 65’ | Yaser Asprilla Tom Ince |
64’ | Jean Michael Seri Regan Slater | 65’ | Mileta Rajovic Vakoun Issouf Bayo |
79’ | Cyrus Christie Aaron Connolly | 79’ | Ken Sema Francisco Sierralta |
84’ | Scott Twine Adama Traore | 79’ | Ryan Andrews Matthew Pollock |
90’ | Ismael Kone Tom Dele-Bashiru |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Ingram | Daniel Bachmann | ||
Sean McLoughlin | Francisco Sierralta | ||
Andy Smith | Matthew Pollock | ||
Ozan Tufan | Tom Ince | ||
Greg Docherty | Imran Louza | ||
Adama Traore | Tom Dele-Bashiru | ||
Harry Vaughan | Matheus Martins | ||
Regan Slater | Rhys Healey | ||
Aaron Connolly | Vakoun Issouf Bayo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hull City
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại