Lewie Coyle rời sân và được thay thế bởi Nordin Amrabat.
![]() Moussa Sissoko 39 | |
![]() Moussa Sissoko (Kiến tạo: Caleb Wiley) 55 | |
![]() Zavier Massiah-Edwards (Thay: Mamadou Doumbia) 61 | |
![]() Kyle Joseph (Thay: Joao Pedro Galvao) 63 | |
![]() Abu Kamara (Thay: Joe Gelhardt) 63 | |
![]() Kyle Joseph (Thay: Joao Pedro) 63 | |
![]() Edo Kayembe 67 | |
![]() Thomas Ince (Thay: Tom Dele-Bashiru) 68 | |
![]() Kasey Palmer (Thay: Matt Crooks) 71 | |
![]() Francisco Sierralta (Thay: Rocco Vata) 80 | |
![]() James Morris (Thay: James Abankwah) 80 | |
![]() Nordin Amrabat (Thay: Lewie Coyle) 86 | |
![]() Thomas Ince 90+1' | |
![]() Thomas Ince 90+4' |
Thống kê trận đấu Watford vs Hull City


Diễn biến Watford vs Hull City

Thẻ vàng cho Thomas Ince.

Thẻ vàng cho Thomas Ince.
James Abankwah rời sân và được thay thế bởi James Morris.
Rocco Vata rời sân và được thay thế bởi Francisco Sierralta.
Matt Crooks rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Tom Dele-Bashiru rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.

Thẻ vàng cho Edo Kayembe.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Kyle Joseph.
Joe Gelhardt rời sân và được thay thế bởi Abu Kamara.
Mamadou Doumbia rời sân và được thay thế bởi Zavier Massiah-Edwards.
Caleb Wiley đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Moussa Sissoko đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Moussa Sissoko.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Vicarage Road Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Watford vs Hull City
Watford (4-3-3): Egil Selvik (33), Jeremy Ngakia (2), Mattie Pollock (6), James Abankwah (25), Caleb Wiley (26), Moussa Sissoko (17), Imran Louza (10), Tom Dele-Bashiru (24), Mamadou Doumbia (20), Edo Kayembe (39), Rocco Vata (11)
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Charlie Hughes (4), Sean McLoughlin (6), Regan Slater (27), Steven Alzate (19), Matt Crooks (24), Joe Gelhardt (30), Lincoln (16), Joao Pedro Galvao (12)


Thay người | |||
68’ | Tom Dele-Bashiru Tom Ince | 63’ | Joao Pedro Kyle Joseph |
80’ | Rocco Vata Francisco Sierralta | 63’ | Joe Gelhardt Abu Kamara |
80’ | James Abankwah James Morris | 71’ | Matt Crooks Kasey Palmer |
86’ | Lewie Coyle Nordin Amrabat |
Cầu thủ dự bị | |||
Vakoun Bayo | Kyle Joseph | ||
Daniel Bachmann | Thimothée Lo-Tutala | ||
Francisco Sierralta | Finley Burns | ||
James Morris | Matty Jacob | ||
Ryan Andrews | Kasey Palmer | ||
Tom Ince | Nordin Amrabat | ||
Pierre Dwomoh | Mason Burstow | ||
Zavier Massiah-Edwards | Abu Kamara | ||
Amin Nabizada | John Egan |
Nhận định Watford vs Hull City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại