Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Greg Docherty (Thay: Dimitrios Pelkas) 9 | |
![]() Greg Docherty 10 | |
![]() Joseph Hungbo (Thay: Hamza Choudhury) 15 | |
![]() Ryan Woods 19 | |
![]() Jacob Greaves 37 | |
![]() Cyrus Christie 44 | |
![]() Alfie Jones 50 | |
![]() Ozan Tufan 53 | |
![]() Ozan Tufan (Thay: Greg Docherty) 53 | |
![]() Rey Manaj 71 | |
![]() Rey Manaj (Thay: Joseph Hungbo) 71 | |
![]() Tobias Figueiredo (Thay: Ryan Woods) 74 | |
![]() Lewie Coyle (Thay: Tyler Smith) 74 | |
![]() Vakoun Issouf Bayo (Thay: Rey Manaj) 90 |
Thống kê trận đấu Watford vs Hull City


Diễn biến Watford vs Hull City
Rey Manaj rời sân và vào thay là Vakoun Issouf Bayo.
Rey Manaj rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tyler Smith sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lewie Coyle.
Tyler Smith rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ryan Woods rời sân nhường chỗ cho Tobias Figueiredo.
Joseph Hungbo rời sân và anh ấy được thay thế bởi Rey Manaj.
Joseph Hungbo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Greg Docherty rời sân nhường chỗ cho Ozan Tufan.
Greg Docherty rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Alfie Jones.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Thẻ vàng cho Cyrus Christie.

Thẻ vàng cho Jacob Greaves.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Ryan Woods.
Hamza Choudhury rời sân nhường chỗ cho Joseph Hungbo
Hamza Choudhury rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Dimitrios Pelkas rời sân nhường chỗ cho Greg Docherty.
Đội hình xuất phát Watford vs Hull City
Watford (4-3-3): Daniel Bachmann (1), Jeremy Ngakia (2), Christian Kabasele (27), Craig Cathcart (15), Hassane Kamara (14), Tom Dele-Bashiru (24), Hamza Choudhury (4), Yaser Asprilla (18), Ken Sema (12), Keinan Davis (7), Joao Pedro (10)
Hull City (4-2-3-1): Matt Ingram (1), Cyrus Christie (33), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Ryan Woods (15), Jean Seri (24), Regan Slater (27), Dimitris Pelkas (20), Ryan Longman (16), Tyler Smith (22)


Thay người | |||
15’ | Rey Manaj Joseph Hungbo | 9’ | Ozan Tufan Greg Docherty |
71’ | Vakoun Issouf Bayo Rey Manaj | 53’ | Greg Docherty Ozan Tufan |
90’ | Rey Manaj Vakoun Issouf Bayo | 74’ | Tyler Smith Lewie Coyle |
74’ | Ryan Woods Tobias Figueiredo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Hamer | Nathan Baxter | ||
Mario Gaspar | Lewie Coyle | ||
William Troost-Ekong | Callum Elder | ||
Francisco Sierralta | Tobias Figueiredo | ||
Rey Manaj | Ozan Tufan | ||
Vakoun Issouf Bayo | Greg Docherty | ||
Joseph Hungbo | Dogukan Sinik |
Nhận định Watford vs Hull City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại