Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Rafael Elias
20 - Joao Pedro (Thay: Sota Kawasaki)
67 - Patrick (Thay: Yuta Miyamoto)
67 - Ryuma Nakano (Thay: Taiki Hirato)
73 - Sora Hiraga (Thay: Masaya Okugawa)
73 - Shun Nagasawa (Thay: Taichi Hara)
78
- Wellington (Thay: Shahab Zahedi)
62 - Yota Maejima (Thay: Masato Yuzawa)
62 - Kazuya Konno (Kiến tạo: Wellington)
65 - Shintaro Nago (Thay: Kazuya Konno)
72 - Yuto Iwasaki (Thay: Kazuki Fujimoto)
72 - Masato Shigemi (Thay: Yuji Kitajima)
90
Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Avispa Fukuoka
Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Avispa Fukuoka
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yuji Kitajima rời sân và được thay thế bởi Masato Shigemi.
Taichi Hara rời sân và được thay thế bởi Shun Nagasawa.
Masaya Okugawa rời sân và được thay thế bởi Sora Hiraga.
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Ryuma Nakano.
Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.
Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Shintaro Nago.
Yuta Miyamoto rời sân và được thay thế bởi Patrick.
Sota Kawasaki rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.
Wellington đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kazuya Konno đã ghi bàn!
Masato Yuzawa rời sân và được thay thế bởi Yota Maejima.
Shahab Zahedi rời sân và được thay thế bởi Wellington.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Rafael Elias.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cao ở khu vực của Avispa tại Kyoto.
Ném biên cho Avispa ở phần sân của Kyoto Sanga.
Liệu Kyoto Sanga có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Avispa?
Ném biên cho Avispa.
Liệu Kyoto Sanga có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Avispa?
Kyoto Sanga được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kyoto Sanga sẽ thực hiện một quả ném biên ở khu vực của Avispa.
Yoshiro Imamura cho Kyoto Sanga một quả phát bóng goal.
Kyoto Sanga được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng goal cho Kyoto Sanga tại sân Sanga.
Shahab Zahedi của Avispa có cú sút, nhưng không trúng đích.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của Kyoto Sanga.
Tại sân Sanga, Kyoto Sanga bị phạt vì việt vị.
Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Avispa Fukuoka
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Taichi Hara (14), Rafael Elias (9), Masaya Okugawa (29)
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Masaya Tashiro (37), Tomoya Ando (20), Takaaki Shichi (77), Masato Yuzawa (2), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Kazuki Fujimoto (22), Kazuya Konno (8), Yuji Kitajima (25), Shahab Zahedi (9)
Thay người | |||
67’ | Yuta Miyamoto Patrick William | 62’ | Masato Yuzawa Yota Maejima |
67’ | Sota Kawasaki Joao Pedro | 62’ | Shahab Zahedi Wellington |
73’ | Taiki Hirato Ryuma Nakano | 72’ | Kazuya Konno Shintaro Nago |
73’ | Masaya Okugawa Sora Hiraga | 72’ | Kazuki Fujimoto Yuto Iwasaki |
78’ | Taichi Hara Shun Nagasawa | 90’ | Yuji Kitajima Masato Shigemi |
Cầu thủ dự bị | |||
Kentaro Kakoi | Yuma Obata | ||
Patrick William | Inoue Seiya | ||
Hisashi Appiah Tawiah | Yota Maejima | ||
Joao Pedro | Masato Shigemi | ||
Takuji Yonemoto | Hiroki Akino | ||
Temma Matsuda | Shintaro Nago | ||
Ryuma Nakano | Yuto Iwasaki | ||
Sora Hiraga | Takeshi Kanamori | ||
Shun Nagasawa | Wellington |
Nhận định Kyoto Sanga FC vs Avispa Fukuoka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | B T T T T |
2 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T T T H H |
3 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
4 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T H T T B |
5 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T | |
6 | | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T B T T |
7 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B | |
8 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B T H B | |
10 | | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B T B H |
11 | | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | B B B T T |
12 | | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | T B B H H |
13 | | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H T B |
14 | | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H H B B T |
15 | | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T H B B |
16 | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B T B H | |
17 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
18 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
19 | | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H B B H H |
20 | | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại