Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Cheick Keita 24 | |
![]() Jocelyn Janneh 34 | |
![]() Pablo Pagis 34 | |
![]() Remy Lascary 37 | |
![]() Facinet Conte 47 | |
![]() Florian Bianchini (Kiến tạo: Facinet Conte) 52 | |
![]() Remy Lascary 57 | |
![]() Benjamin Santelli (Thay: Gaetan Charbonnier) 73 | |
![]() Antonin Bobichon (Thay: Junior Morau Kadile) 73 | |
![]() Mahame Siby (Thay: Christophe Vincent) 73 | |
![]() Antonin Bobichon (Thay: Junior Kadile) 73 | |
![]() Yllan Okou (Thay: Florian Bohnert) 74 | |
![]() Noa Mupemba (Thay: Pablo Pagis) 83 | |
![]() Titouan Thomas (Thay: Jimmy Roye) 84 | |
![]() Jordan Tell 84 | |
![]() Jordan Tell (Thay: Yasser Balde) 84 | |
![]() Facinet Conte (Kiến tạo: Mahame Siby) 85 | |
![]() Felix Tomi 86 | |
![]() Felix Tomi (Thay: Facinet Conte) 86 | |
![]() Anthony Goncalves 90+4' |
Thống kê trận đấu Laval vs SC Bastia


Diễn biến Laval vs SC Bastia

Thẻ vàng dành cho Anthony Goncalves.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Facinet Conte rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.
Mahame Siby đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Facinet Conte đã trúng đích!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Yasser Balde rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.
Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.
Pablo Pagis rời sân và được thay thế bởi Noa Mupemba.
Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Mahame Siby.
Florian Bohnert rời sân và được thay thế bởi Yllan Okou.
Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Mahame Siby.
Gaetan Charbonnier rời sân và được thay thế bởi Benjamin Santelli.
Junior Kadile sẽ ra sân và được thay thế bởi Antonin Bobichon.

G O O O A A A L - Remy Lascary đã trúng mục tiêu!
Facinet Conte đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Florian Bianchini đã trúng mục tiêu!

Facinet Conte nhận thẻ vàng.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Laval vs SC Bastia
Laval (3-4-3): Mamadou Samassa (30), Yasser Balde (12), Marvin Baudry (3), Peter Ouaneh (35), Anthony Goncalves (39), Jimmy Roye (4), Sam Sanna (6), Thibault Vargas (7), Remy Labeau Lascary (11), Junior Morau Kadile (9), Pablo Pagis (29)
SC Bastia (3-4-3): Johny Placide (30), Florian Bohnert (15), Cheick Keita (95), Anthony Roncaglia (4), Tom Meynadier (24), Christophe Vincent (7), Jocelyn Janneh (66), Dylan Tavares (42), Facinet Conte (31), Gaetan Charbonnier (14), Florian Bianchini (17)


Thay người | |||
73’ | Junior Kadile Antonin Bobichon | 73’ | Gaetan Charbonnier Benjamin Santelli |
83’ | Pablo Pagis Noa Mupemba | 73’ | Christophe Vincent Mahame Siby |
84’ | Yasser Balde Jordan Tell | 74’ | Florian Bohnert Yllan Okou |
84’ | Jimmy Roye Titouan Thomas | 86’ | Facinet Conte Felix Tomi |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Hautbois | Julien Fabri | ||
Irvyn Lomami | Issiar Drame | ||
Jordan Tell | Benjamin Santelli | ||
Titouan Thomas | Felix Tomi | ||
Jordan Souleymane Adeoti | Matteo Loubatieres | ||
Noa Mupemba | Mahame Siby | ||
Antonin Bobichon | Yllan Okou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Laval
Thành tích gần đây SC Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại