Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Kevin Zohi 11 | |
![]() (og) Williams Kokolo 14 | |
![]() Mamadou Camara (Kiến tạo: Jimmy Roye) 30 | |
![]() Gustave Akueson 31 | |
![]() Malik Tchokounte 46 | |
![]() Williams Kokolo 53 | |
![]() Lois Martins (Thay: Kevin Zohi) 65 | |
![]() Malik Tchokounte (Kiến tạo: Thibaut Vargas) 65 | |
![]() Clement Rodrigues (Thay: Amine Boutrah) 69 | |
![]() William Bianda (Thay: Mamadou Camara) 70 | |
![]() Dominique Guidi (Thay: Gustave Akueson) 77 | |
![]() Felix Tomi (Thay: Jocelyn Janneh) 77 | |
![]() Dominique Guidi 78 | |
![]() Sirine Doucoure (Thay: Malik Sellouki) 83 | |
![]() Titouan Thomas (Thay: Jimmy Roye) 84 | |
![]() Moise Adilehou (Thay: Thibaut Vargas) 84 | |
![]() Titouan Thomas 89 | |
![]() William Bianda 90 | |
![]() Felix Tomi (Kiến tạo: Juan Guevara) 90+4' |
Thống kê trận đấu Laval vs SC Bastia


Diễn biến Laval vs SC Bastia
Juan Guevara là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Felix Tomi đã trúng đích!
Juan Guevara là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Felix Tomi đã trúng đích!

Thẻ vàng cho William Bianda.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Titouan Thomas.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Thibaut Vargas rời sân và được thay thế bởi Moise Adilehou.
Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.
Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Sirine Doucoure.
Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Sirine Doucoure.
Jocelyn Janneh rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.
Gustave Akueson rời sân và được thay thế bởi Dominique Guidi.
Gustave Akueson rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jocelyn Janneh rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.
Gustave Akueson rời sân và được thay thế bởi Dominique Guidi.
Mamadou Camara rời sân và được thay thế bởi William Bianda.
Amine Boutrah rời sân và được thay thế bởi Clement Rodrigues.
Amine Boutrah rời sân và được thay thế bởi Clement Rodrigues.
Đội hình xuất phát Laval vs SC Bastia
Laval (4-2-3-1): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Yohan Tavares (23), Christ-Owen Kouassi (21), William Kokolo (17), Jimmy Roye (4), Sam Sanna (6), Mamadou Camara (0), Malik Sellouki (19), Kevin Zohi (10), Malik Tchokounte (18)
SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Tom Meynadier (24), Gustave Akueson (28), Juan Guevara (3), Zakaria Ariss (17), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Lisandru Tramoni (0), Julien Maggiotti (8), Amine Boutrah (10), Lamine Cissé (11)


Thay người | |||
65’ | Kevin Zohi Lois Martins | 69’ | Amine Boutrah Clement Rodrigues |
70’ | Mamadou Camara William Bianda | 77’ | Gustave Akueson Dominique Guidi |
83’ | Malik Sellouki Sirine Ckene Doucoure | 77’ | Jocelyn Janneh Felix Tomi |
84’ | Thibaut Vargas Moise Wilfrid Maousse Adilehou | ||
84’ | Jimmy Roye Titouan Thomas |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Hautbois | Julien Fabri | ||
William Bianda | Florian Bohnert | ||
Amine Cherni | Dominique Guidi | ||
Moise Wilfrid Maousse Adilehou | Felix Tomi | ||
Titouan Thomas | Anthony Roncaglia | ||
Sirine Ckene Doucoure | Cyril Etoga | ||
Lois Martins | Clement Rodrigues |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Laval
Thành tích gần đây SC Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại