Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Romaric Yapi 24 | |
![]() Jimmy Roye 27 | |
![]() Junior Kadile 44 | |
![]() Sam Sanna 50 | |
![]() (og) Issiar Drame 52 | |
![]() Marvin Baudry (Kiến tạo: Thibaut Vargas) 55 | |
![]() Julien Maggiotti (Thay: Kapitbafan Djoco) 57 | |
![]() Facinet Conte (Thay: Anthony Roncaglia) 57 | |
![]() Migouel Alfarela (Thay: Christophe Vincent) 58 | |
![]() William Benard (Thay: Anthony Goncalves) 68 | |
![]() William Benard (Thay: Jimmy Roye) 68 | |
![]() Remy Lascary (Thay: Junior Kadile) 73 | |
![]() Julien Maggiotti 79 | |
![]() Sekou Lega (Thay: Dimitri Lienard) 82 | |
![]() Jocelyn Janneh (Thay: Benjamin Santelli) 82 | |
![]() Jordan Tell (Thay: Malik Tchokounte) 87 | |
![]() Titouan Thomas (Thay: Sam Sanna) 87 | |
![]() Yasser Balde (Thay: Marvin Baudry) 88 |
Thống kê trận đấu SC Bastia vs Laval


Diễn biến SC Bastia vs Laval
Marvin Baudry rời sân và được thay thế bởi Yasser Balde.
Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.
Sam Sanna rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.
Sam Sanna rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.
Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.
Benjamin Santelli rời sân và được thay thế bởi Jocelyn Janneh.
Dimitri Lienard rời sân và được thay thế bởi Sekou Lega.
Benjamin Santelli rời sân và được thay thế bởi Jocelyn Janneh.
Dimitri Lienard rời sân và được thay thế bởi Sekou Lega.

Thẻ vàng dành cho Julien Maggiotti.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Junior Kadile sẽ ra sân và được thay thế bởi Remy Lascary.
Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi William Benard.
Anthony Goncalves rời sân và được thay thế bởi William Benard.
Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Migouel Alfarela.
Anthony Roncaglia rời sân và được thay thế bởi Facinet Conte.
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Julien Maggiotti.
Anthony Roncaglia rời sân và được thay thế bởi Facinet Conte.
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Julien Maggiotti.
Thibaut Vargas đã kiến tạo nên bàn thắng.
Đội hình xuất phát SC Bastia vs Laval
SC Bastia (5-3-2): Zacharie Boucher (1), Romaric Yapi (27), Anthony Roncaglia (4), Issiar Drame (5), Florian Bohnert (15), Dylan Tavares (42), Christophe Vincent (7), Tom Ducrocq (13), Dimitri Lienard (11), Benjamin Santelli (9), Kapitbafan Djoco (39)
Laval (5-4-1): Mamadou Samassa (30), Anthony Goncalves (39), Marvin Baudry (3), Yohan Tavares (23), Elhadji Pape Djibril Diaw (15), Amine Cherni (20), Thibault Vargas (7), Jimmy Roye (4), Sam Sanna (6), Junior Morau Kadile (9), Malik Tchokounte (18)


Thay người | |||
57’ | Anthony Roncaglia Facinet Conte | 68’ | Jimmy Roye William Benard |
57’ | Kapitbafan Djoco Julien Maggiotti | 73’ | Junior Kadile Remy Labeau Lascary |
58’ | Christophe Vincent Migouel Alfarela | 87’ | Malik Tchokounte Jordan Tell |
82’ | Benjamin Santelli Jocelyn Janneh | 87’ | Sam Sanna Titouan Thomas |
82’ | Dimitri Lienard Sekou Lega | 88’ | Marvin Baudry Yasser Balde |
Cầu thủ dự bị | |||
Facinet Conte | Jordan Tell | ||
Migouel Alfarela | Remy Labeau Lascary | ||
Jocelyn Janneh | William Benard | ||
Julien Maggiotti | Peter Ouaneh | ||
Cheick Keita | Yasser Balde | ||
Julien Fabri | Maxime Hautbois | ||
Sekou Lega | Titouan Thomas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Bastia
Thành tích gần đây Laval
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại