Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Yannick Etile (Thay: Yan Marillat)
8 - Alain Ipiele
17 - Mahame Siby (Thay: Mohamed Bamba)
63 - Yannick Etile
73 - Steve Shamal (Thay: Alain Ipiele)
74 - Bevic Moussiti Oko (Thay: Romain Montiel)
74 - Yanis Hadjem
82 - Steve Solvet
87 - (Pen) Oucasse Mendy
90+7'
- Trevis Dago (Thay: Kapitbafan Djoco)
61 - Quentin Paris (Thay: Josue Tiendrebeogo)
61 - Antoine Larose (Thay: Anthony Bermont)
62 - Kilyan Jusseron-Veniere (Thay: Yohan Demoncy)
80 - Clement Billemaz (Thay: Fabrice N'Sakala)
81 - Pierre Ganiou
90 - Pierre Ganiou
90+2'
Thống kê trận đấu Martigues vs FC Annecy
Diễn biến Martigues vs FC Annecy
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Oucasse Mendy từ Martigues đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Pierre Ganiou.
Thẻ vàng cho Pierre Ganiou.
Thẻ vàng cho Steve Solvet.
Thẻ vàng cho Yanis Hadjem.
Fabrice N'Sakala rời sân và được thay thế bởi Clement Billemaz.
Yohan Demoncy rời sân và được thay thế bởi Kilyan Jusseron-Veniere.
Romain Montiel rời sân và được thay thế bởi Bevic Moussiti Oko.
Alain Ipiele rời sân và được thay thế bởi Steve Shamal.
Thẻ vàng cho Yannick Etile.
Mohamed Bamba rời sân và được thay thế bởi Mahame Siby.
Anthony Bermont rời sân và được thay thế bởi Antoine Larose.
Josue Tiendrebeogo rời sân và được thay thế bởi Quentin Paris.
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Trevis Dago.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O O - Alain Ipiele đã ghi bàn!
V À A A O O O Martigues ghi bàn.
Yan Marillat rời sân và được thay thế bởi Yannick Etile.
Đội hình xuất phát Martigues vs FC Annecy
Martigues (4-1-4-1): Yan Marillat (40), Yanis Hadjem (21), Steve Solvet (3), Simon Falette (5), Ayoub Amraoui (18), Francois Kembolo Luyeye (6), Alain Ipiele (27), Milan Robin (12), Mohamed Bamba (41), Oucasse Mendy (29), Romain Montiel (9)
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Ismaelo (4), Sidi Bane (15), Axel Drouhin (18), Fabrice N’Sakala (21), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Josue Tiendrebeogo (20), Yohan Demoncy (24), Anthony Bermont (26), Kapitbafan Djoco (10)
Thay người | |||
8’ | Yan Marillat Yannick Etile | 61’ | Josue Tiendrebeogo Quentin Paris |
63’ | Mohamed Bamba Mahame Siby | 61’ | Kapitbafan Djoco Trevis Dago |
74’ | Romain Montiel Bevic Moussiti-Oko | 62’ | Anthony Bermont Antoine Larose |
74’ | Alain Ipiele Steve Shamal | 80’ | Yohan Demoncy Kilyan Veniere-Jusseron |
81’ | Fabrice N'Sakala Clement Billemaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Mahame Siby | Thomas Callens | ||
Yannick Etile | Thibault Delphis | ||
Leandro Morante | Antoine Larose | ||
Bevic Moussiti-Oko | Clement Billemaz | ||
Ilyas Zouaoui | Kilyan Veniere-Jusseron | ||
Steve Shamal | Quentin Paris | ||
Akim Djaha | Trevis Dago |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Martigues
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T | |
13 | | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại