Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Przemyslaw Placheta
67 - Peter Kioso (Thay: Ben Nelson)
68 - Tyler Goodhram (Thay: Ole Romeny)
68 - Tyler Goodrham (Thay: Ole Romeny)
68 - Peter Kioso (Thay: Hidde ter Avest)
68 - Siriki Dembele (Kiến tạo: Mark Harris)
82 - Matthew Phillips (Thay: Przemyslaw Placheta)
89 - Alex Matos (Thay: Siriki Dembele)
89
- Francisco Sierralta
51 - James Abankwah
67 - Vakoun Issouf Bayo (Thay: Tom Ince)
68 - Vakoun Issouf Bayo (Thay: Thomas Ince)
68 - James Abankwah
79 - James Abankwah
79 - Rocco Vata (Thay: Giorgi Chakvetadze)
84 - James Morris (Thay: Moussa Sissoko)
84 - Ryan Andrews (Thay: Jeremy Ngakia)
88
Thống kê trận đấu Oxford United vs Watford
Diễn biến Oxford United vs Watford
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Alex Matos.
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.
Jeremy Ngakia rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.
Moussa Sissoko rời sân và được thay thế bởi James Morris.
Giorgi Chakvetadze rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.
Mark Harris đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Siriki Dembele đã ghi bàn!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - James Abankwah nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
THẺ ĐỎ! - James Abankwah nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY RỜI SÂN! - James Abankwah nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
Thomas Ince rời sân và được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.
Hidde ter Avest rời sân và được thay thế bởi Peter Kioso.
Ole Romeny rời sân và được thay thế bởi Tyler Goodrham.
Thẻ vàng cho James Abankwah.
Thẻ vàng cho Przemyslaw Placheta.
Thẻ vàng cho Francisco Sierralta.
Thẻ vàng cho Francisco Sierralta.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Oxford United vs Watford
Oxford United (4-3-3): Jamie Cumming (1), Hidde Ter Avest (24), Michał Helik (47), Ben Nelson (16), Ciaron Brown (3), Cameron Brannagan (8), Will Vaulks (4), Siriki Dembélé (23), Ole Romeny (11), Mark Harris (9), Przemysław Płacheta (7)
Watford (4-2-3-1): Egil Selvik (33), Jeremy Ngakia (2), Francisco Sierralta (3), James Abankwah (25), Yasser Larouci (37), Tom Dele-Bashiru (24), Imran Louza (10), Moussa Sissoko (17), Tom Ince (7), Giorgi Chakvetadze (8), Edo Kayembe (39)
Thay người | |||
68’ | Hidde ter Avest Peter Kioso | 68’ | Thomas Ince Vakoun Bayo |
68’ | Ole Romeny Tyler Goodhram | 84’ | Moussa Sissoko James Morris |
89’ | Przemyslaw Placheta Matt Phillips | 84’ | Giorgi Chakvetadze Rocco Vata |
89’ | Siriki Dembele Alex Matos | 88’ | Jeremy Ngakia Ryan Andrews |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Phillips | Jonathan Bond | ||
Rúben Rodrigues | James Morris | ||
Alex Matos | Caleb Wiley | ||
Stanley Mills | Leo Ramirez-Espain | ||
Matt Ingram | Jai-Dea Moulton | ||
Sam Long | Rocco Vata | ||
Peter Kioso | Vakoun Bayo | ||
Idris El Mizouni | Zavier Massiah-Edwards | ||
Tyler Goodhram | Ryan Andrews |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oxford United
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 38 | 23 | 11 | 4 | 51 | 80 | T H B T H |
2 | | 38 | 21 | 15 | 2 | 41 | 78 | T T T H T |
3 | | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
4 | | 38 | 19 | 12 | 7 | 18 | 69 | B T T H B |
5 | | 38 | 17 | 8 | 13 | 7 | 59 | T T T B T |
6 | | 38 | 13 | 18 | 7 | 14 | 57 | T H T H H |
7 | | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
8 | | 38 | 15 | 9 | 14 | 9 | 54 | T T B T H |
9 | | 38 | 15 | 7 | 16 | 2 | 52 | B H B B B |
10 | | 38 | 15 | 7 | 16 | -4 | 52 | T H B T B |
11 | | 38 | 13 | 12 | 13 | -2 | 51 | T B T B T |
12 | | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
13 | | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
14 | | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | | 38 | 11 | 12 | 15 | -6 | 45 | B B B B H |
16 | | 38 | 12 | 8 | 18 | -11 | 44 | T H T B B |
17 | 38 | 11 | 9 | 18 | -15 | 42 | T B T B B | |
18 | 38 | 10 | 12 | 16 | -16 | 42 | B B H B T | |
19 | | 38 | 10 | 11 | 17 | -8 | 41 | B T H T H |
20 | | 38 | 9 | 12 | 17 | -14 | 39 | B H B T B |
21 | | 38 | 9 | 12 | 17 | -20 | 39 | T B B B T |
22 | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T | |
23 | | 38 | 9 | 8 | 21 | -26 | 35 | B T B T H |
24 | | 38 | 7 | 12 | 19 | -37 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại