![]() Euan Murray (Kiến tạo: Kyle Turner) 34 | |
![]() Luke McBeth 38 | |
![]() Ricco Diack (Thay: Kerr McInroy) 66 | |
![]() Callum Smith (Thay: Aidan Connolly) 78 | |
![]() Zak Rudden (Thay: Jack Hamilton) 78 | |
![]() Ben Stanway (Thay: Scott Robinson) 81 | |
![]() Stuart Bannigan (Thay: Aaron Muirhead) 81 | |
![]() Shaun Byrne (Thay: Dylan Easton) 86 | |
![]() Lewis Vaughan (Thay: Samuel Stanton) 86 | |
![]() Ben Stanway 90+3' | |
![]() Callum Smith 90+4' |
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Raith Rovers


Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Raith Rovers
Partick Thistle (4-2-3-1): David Mitchell (31), Jack McMillan (2), Aaron Muirhead (5), Lewis Neilson (6), Harry Milne (3), Kerr McInroy (7), Luke McBeth (19), Steven Lawless (11), Scott Robinson (17), Aidan Fitzpatrick (21), Brian Graham (9)
Raith Rovers (4-2-3-1): Kevin Dabrowski (1), James Brown (2), Scott Brown (20), Euan Murray (6), Liam Dick (3), Kyle Turner (18), Ross Matthews (8), Aidan Connolly (7), Samuel Stanton (16), Dylan Easton (23), Jack Hamilton (19)


Thay người | |||
66’ | Kerr McInroy Ricco Diack | 78’ | Aidan Connolly Callum Smith |
81’ | Scott Robinson Ben Stanway | 78’ | Jack Hamilton Zak Rudden |
81’ | Aaron Muirhead Stuart Bannigan | 86’ | Samuel Stanton Lewis Vaughan |
86’ | Dylan Easton Shaun Byrne |
Cầu thủ dự bị | |||
Blair Alston | Andrew McNeil | ||
Ricco Diack | Robbie Thomson | ||
Zander MacKenzie | Lewis Vaughan | ||
Ben Stanway | Callum Smith | ||
Kieran Ngwenya | Dylan Corr | ||
Stuart Bannigan | Shaun Byrne | ||
Ross Stewart | Scott McGill | ||
Zak Rudden |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Partick Thistle
Thành tích gần đây Raith Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 34 | 63 | T H T T T |
2 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 17 | 55 | T T H H H |
3 | ![]() | 29 | 16 | 6 | 7 | 20 | 54 | B T T B B |
4 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 4 | 45 | H H T T H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -6 | 38 | B B H T H |
6 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -3 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -5 | 33 | H T B B B |
8 | ![]() | 29 | 8 | 4 | 17 | -20 | 28 | B T H B B |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B |
10 | ![]() | 29 | 5 | 6 | 18 | -30 | 21 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại