![]() Dylan Easton (Thay: Kyle Turner) 46 | |
![]() Lewis Vaughan (Thay: Zak Rudden) 59 | |
![]() Scott Brown 71 | |
![]() Jack Hamilton (Thay: Samuel Stanton) 77 | |
![]() Jack McMillan 83 | |
![]() Scott McGill (Thay: Callum Smith) 86 | |
![]() Aidan Connolly (Thay: Joshua Mullin) 86 | |
![]() Kieran Ngwenya (Thay: Zander MacKenzie) 87 | |
![]() Dylan Easton 88 | |
![]() Blair Alston (Thay: Ben Stanway) 90 | |
![]() Aaron Muirhead 90+4' |
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Partick Thistle


Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Partick Thistle
Raith Rovers (4-1-4-1): Kevin Dabrowski (1), James Brown (2), Keith Watson (5), Euan Murray (6), Liam Dick (3), Scott Brown (20), Josh Mullin (14), Samuel Stanton (16), Kyle Turner (18), Callum Smith (11), Zak Rudden (29)
Partick Thistle (4-1-4-1): David Mitchell (31), Jack McMillan (2), Luke McBeth (19), Aaron Muirhead (5), Harry Milne (3), Lewis Neilson (6), Kerr McInroy (7), Zander MacKenzie (29), Ben Stanway (26), Aidan Fitzpatrick (21), Brian Graham (9)


Thay người | |||
46’ | Kyle Turner Dylan Easton | 87’ | Zander MacKenzie Kieran Ngwenya |
59’ | Zak Rudden Lewis Vaughan | 90’ | Ben Stanway Blair Alston |
77’ | Samuel Stanton Jack Hamilton | ||
86’ | Callum Smith Scott McGill | ||
86’ | Joshua Mullin Aidan Connolly |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott McGill | Ross Stewart | ||
Andrew McNeil | Kieran Ngwenya | ||
Aidan Connolly | Blair Alston | ||
Ross Matthews | Ricco Diack | ||
Lewis Vaughan | Che Campbell | ||
Dylan Corr | Thomas Horn | ||
Jack Hamilton | Ceiran Loney | ||
Shaun Byrne | |||
Dylan Easton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Raith Rovers
Thành tích gần đây Partick Thistle
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 34 | 63 | T H T T T |
2 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 17 | 55 | T T H H H |
3 | ![]() | 29 | 16 | 6 | 7 | 20 | 54 | B T T B B |
4 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 4 | 45 | H H T T H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -6 | 38 | B B H T H |
6 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -3 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -5 | 33 | H T B B B |
8 | ![]() | 29 | 8 | 4 | 17 | -20 | 28 | B T H B B |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B |
10 | ![]() | 29 | 5 | 6 | 18 | -30 | 21 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại