- (Pen) Dylan Easton
27 - Joshua Mullin
41 - Shaun Byrne
62 - Ross Matthews
65 - Aidan Connolly (Thay: Lewis Gibson)
67 - Kai Montagu (Thay: Dylan Easton)
87 - Kai Montagu
90+5'
- Ricco Diack (Thay: Logan Chalmers)
60 - Robbie Crawford
66 - Scott Robinson
76 - Harry Milne
82 - Ben Stanway (Thay: Robbie Crawford)
84 - Lee Ashcroft (Thay: Wasiri Williams)
84 - Zander MacKenzie (Thay: Lee Ashcroft)
90
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Partick Thistle
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Partick Thistle
Raith Rovers (4-2-3-1): Kevin Dabrowski (1), Ross Matthews (8), Euan Murray (6), Liam Dick (3), Lewis Stevenson (26), Shaun Byrne (21), Samuel Stanton (16), Lewis Gibson (17), Josh Mullin (14), Dylan Easton (23), Callum Smith (11)
Partick Thistle (4-2-3-1): Myles Roberts (12), Wasiri Williams (4), Daniel O'Reilly (20), Luke McBeth (19), Harry Milne (3), Robbie Crawford (14), Kyle Turner (6), Logan Chalmers (10), Scott Robinson (17), Aidan Fitzpatrick (21), Brian Graham (9)
Thay người | |||
67’ | Lewis Gibson Aidan Connolly | 60’ | Logan Chalmers Ricco Diack |
87’ | Dylan Easton Kai Montagu | 84’ | Robbie Crawford Ben Stanway |
84’ | Zander MacKenzie Lee Ashcroft | ||
90’ | Lee Ashcroft Zander MacKenzie |
Cầu thủ dự bị | |||
Jake Nicholson | Ricco Diack | ||
Kai Montagu | Zander MacKenzie | ||
Aidan Connolly | James Lyon | ||
Kieran Freeman | Ben Stanway | ||
Andrew McNeil | Lee Ashcroft | ||
Charlie Sayers | |||
Mason McCready |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Raith Rovers
Thành tích gần đây Partick Thistle
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 36 | 66 | H T T T T | |
2 | 30 | 16 | 7 | 7 | 20 | 55 | T T B B H | |
3 | 29 | 15 | 10 | 4 | 17 | 55 | T T H H H | |
4 | 30 | 12 | 9 | 9 | 4 | 45 | H H T T H | |
5 | 29 | 10 | 10 | 9 | -2 | 40 | B B T T T | |
6 | 29 | 11 | 5 | 13 | -6 | 38 | B B H T H | |
7 | 30 | 9 | 6 | 15 | -6 | 33 | T B B B B | |
8 | 30 | 8 | 5 | 17 | -20 | 29 | T H B B H | |
9 | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B | |
10 | 30 | 5 | 6 | 19 | -32 | 21 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại