Hoffenheim với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
![]() Maximilian Beier (Kiến tạo: Grischa Proemel) 8 | |
![]() Romano Schmid (Kiến tạo: Marvin Ducksch) 17 | |
![]() Grischa Proemel (Kiến tạo: Robert Skov) 29 | |
![]() Naby Keita 32 | |
![]() Marvin Ducksch 45+1' | |
![]() Justin Njinmah (VAR check) 51 | |
![]() Mitchell Weiser 56 | |
![]() Nicolai Rapp 58 | |
![]() Jens Stage (Thay: Naby Keita) 59 | |
![]() Rafael Santos Borre (Thay: Justin Njinmah) 59 | |
![]() Marius Buelter (Thay: Robert Skov) 60 | |
![]() Kevin Akpoguma (Thay: Ozan Kabak) 65 | |
![]() Grischa Proemel 69 | |
![]() Kevin Akpoguma 72 | |
![]() Christian Gross (Thay: Nicolai Rapp) 72 | |
![]() Nick Woltemade (Thay: Senne Lynen) 72 | |
![]() Ihlas Bebou (Thay: Maximilian Beier) 81 | |
![]() Finn Becker (Thay: Florian Grillitsch) 81 | |
![]() Leonardo Bittencourt (Thay: Marco Friedl) 83 | |
![]() Oliver Baumann 90 | |
![]() Jens Stage (Kiến tạo: Christian Gross) 90+1' | |
![]() Marius Buelter 90+2' | |
![]() Anthony Jung 90+2' | |
![]() Kevin Vogt 90+5' |
Thống kê trận đấu Bremen vs Hoffenheim


Diễn biến Bremen vs Hoffenheim
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Werder Bremen: 48%, Hoffenheim: 52%.
Finn Becker của Hoffenheim thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Finn Becker của Hoffenheim thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Jiri Pavlenka của Werder Bremen cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Christian Gross bị phạt vì xô ngã Marius Buelter.
Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Số người tham dự hôm nay là 41000.
Werder Bremen đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Rafael Santos Borre của Werder Bremen vấp ngã Marius Buelter
Werder Bremen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
John Anthony Brooks của Hoffenheim chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Marvin Ducksch thực hiện quả phạt góc từ cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Kevin Vogt của Hoffenheim cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Werder Bremen với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Werder Bremen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Finn Becker từ Hoffenheim đã đi quá xa khi hạ gục Nick Woltemade
Quả phát bóng lên cho Werder Bremen.
Marius Buelter sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Bremen vs Hoffenheim
Bremen (3-5-2): Jiri Pavlenka (1), Nicolai Rapp (23), Marco Friedl (32), Milos Veljkovic (13), Mitchell Weiser (8), Romano Schmid (20), Naby Keita (18), Senne Lynen (14), Anthony Jung (3), Marvin Ducksch (7), Justin Njinmah (17)
Hoffenheim (3-5-2): Oliver Baumann (1), Ozan Kabak (5), John Brooks (23), Kevin Vogt (22), Pavel Kaderabek (3), Grischa Promel (6), Florian Grillitsch (11), Anton Stach (16), Robert Skov (29), Maximilian Beier (14), Wout Weghorst (10)


Thay người | |||
59’ | Justin Njinmah Rafael Borre | 60’ | Robert Skov Marius Bulter |
59’ | Naby Keita Jens Stage | 65’ | Ozan Kabak Kevin Akpoguma |
72’ | Senne Lynen Nick Woltemade | 81’ | Florian Grillitsch Finn Ole Becker |
72’ | Nicolai Rapp Christian Gross | 81’ | Maximilian Beier Ihlas Bebou |
83’ | Marco Friedl Leonardo Bittencourt |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Zetterer | Luca Philipp | ||
Leonardo Bittencourt | Kevin Akpoguma | ||
Dawid Kownacki | Attila Szalai | ||
Nick Woltemade | Finn Ole Becker | ||
Leon Opitz | Tom Bischof | ||
Rafael Borre | Umut Tohumcu | ||
Jens Stage | Mergim Berisha | ||
Felix Agu | Ihlas Bebou | ||
Christian Gross | Marius Bulter |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Bremen vs Hoffenheim
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bremen
Thành tích gần đây Hoffenheim
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại