Tại PreZero Arena, Hoffenheim bị thổi phạt vì lỗi việt vị.
![]() Dennis Geiger 8 | |
![]() Grischa Proemel 8 | |
![]() Marvin Ducksch (Kiến tạo: Niclas Fullkrug) 18 | |
![]() Munas Dabbur (Kiến tạo: Dennis Geiger) 32 | |
![]() Ilia Gruev 44 | |
![]() Marco Friedl 45+1' | |
![]() Leonardo Bittencourt (Thay: Ilia Gruev) 59 | |
![]() Pavel Kaderabek (Thay: Robert Skov) 66 | |
![]() Georginio Rutter (Thay: Andrej Kramaric) 66 | |
![]() Kevin Vogt 71 | |
![]() Lee Buchanan (Thay: Anthony Jung) 75 | |
![]() (Pen) Niclas Fullkrug 87 | |
![]() Angelo Stiller (Thay: Dennis Geiger) 88 | |
![]() Jacob Bruun Larsen (Thay: Angelino) 88 | |
![]() Amos Pieper (Thay: Christian Gross) 90 | |
![]() Jens Stage (Thay: Romano Schmid) 90 | |
![]() Ozan Kabak 90+1' | |
![]() Leonardo Bittencourt 90+3' |
Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Bremen


Diễn biến Hoffenheim vs Bremen
Bóng đi ra khỏi khung thành của Bremen.
Werder Bremen với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Hoffenheim: 48%, Werder Bremen: 52%.
Jacob Bruun Larsen từ Hoffenheim bị phạt việt vị.
Ozan Kabak thắng một cuộc thách đấu trên không với Niklas Stark
Ném biên dành cho Hoffenheim ở hiệp đấu Bremen.
Marco Friedl của Werder Bremen thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên trái bên phần sân của họ
Milos Veljkovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Kevin Vogt thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Cầm bóng: Hoffenheim: 48%, Werder Bremen: 52%.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Sinsheim.
Quả phát bóng lên cho Werder Bremen.
Ozan Kabak thắng một cuộc thách đấu trên không với Niklas Stark
Quả tạt của Jacob Bruun Larsen từ Hoffenheim tìm thành công đồng đội trong vòng cấm.

Leonardo Bittencourt của Bremen đã được đặt ở Sinsheim.
Benjamin Cortus ra hiệu cho Hoffenheim một quả phạt trực tiếp.
Quả phát bóng lên cho Bremen tại PreZero Arena.

Thẻ vàng cho Leonardo Bittencourt.
Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Bremen
Hoffenheim (3-5-2): Oliver Baumann (1), Ozan Kabak (5), Kevin Vogt (22), Stanley Nsoki (34), Angelino (11), Robert Skov (29), Grischa Promel (6), Dennis Geiger (8), Christoph Baumgartner (14), Andrej Kramaric (27), Munas Dabbur (10)
Bremen (3-5-2): Jiri Pavlenka (1), Niklas Stark (4), Milos Veljkovic (13), Marco Friedl (32), Mitchell Weiser (8), Christian Gross (36), Anthony Jung (3), Romano Schmid (20), Ilia Gruev (28), Niclas Fullkrug (11), Marvin Ducksch (7)


Thay người | |||
66’ | Robert Skov Pavel Kaderabek | 59’ | Ilia Gruev Leonardo Bittencourt |
66’ | Andrej Kramaric Georginio Rutter | 75’ | Anthony Jung Lee Buchanan |
88’ | Dennis Geiger Angelo Stiller | 90’ | Christian Gross Amos Pieper |
88’ | Angelino Jacob Bruun Larsen | 90’ | Romano Schmid Jens Stage |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Philipp | Michael Zetterer | ||
Pavel Kaderabek | Amos Pieper | ||
Kevin Akpoguma | Lee Buchanan | ||
Quaresma | Felix Agu | ||
Angelo Stiller | Jens Stage | ||
Sebastian Rudy | Oliver Burke | ||
Finn Ole Becker | Leonardo Bittencourt | ||
Jacob Bruun Larsen | Niklas Schmidt | ||
Georginio Rutter | Benjamin Goller |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Hoffenheim vs Bremen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoffenheim
Thành tích gần đây Bremen
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại