Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Stanley N'Soki 7 | |
![]() Anton Stach (Kiến tạo: Andrej Kramaric) 28 | |
![]() Romano Schmid 38 | |
![]() Tom Bischof (Kiến tạo: Finn Becker) 44 | |
![]() Amos Pieper (Thay: Milos Veljkovic) 46 | |
![]() Andre Silva (Thay: Marvin Ducksch) 46 | |
![]() Derrick Koehn (Thay: Issa Kabore) 46 | |
![]() Gift Orban 50 | |
![]() Arthur Chaves 56 | |
![]() Gift Orban (Kiến tạo: Andrej Kramaric) 63 | |
![]() Justin Njinmah (Thay: Marco Gruell) 67 | |
![]() Erencan Yardimci (Thay: Gift Orban) 76 | |
![]() Dennis Geiger (Thay: Anton Stach) 76 | |
![]() Alexander Prass (Thay: Stanley N'Soki) 83 | |
![]() Oliver Burke (Thay: Anthony Jung) 84 | |
![]() Erencan Yardimci 85 | |
![]() Kevin Akpoguma (Thay: Andrej Kramaric) 88 | |
![]() Oliver Burke 90+2' |
Thống kê trận đấu Bremen vs Hoffenheim


Diễn biến Bremen vs Hoffenheim
Kiểm soát bóng: Werder Bremen: 62%, Hoffenheim: 38%.
Không may mắn! Cú sút của Justin Njinmah đập trúng xà ngang!
Arthur Chaves từ Hoffenheim cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
Werder Bremen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Oliver Burke chiến thắng trong pha không chiến với Leo Oestigard.
Werder Bremen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Arthur Chaves chiến thắng trong pha không chiến với Andre Silva.
Niklas Stark chiến thắng trong pha không chiến với Erencan Yardimci.

Thẻ vàng cho Oliver Burke.
Pha vào bóng liều lĩnh. Oliver Burke phạm lỗi thô bạo với Alexander Prass.

Thẻ vàng cho Oliver Burke.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Oliver Burke phạm lỗi thô bạo với Alexander Prass.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Luca Philipp từ Hoffenheim cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Romano Schmid thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Werder Bremen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Oliver Burke thắng trong pha không chiến với Arthur Chaves.
Kiểm soát bóng: Werder Bremen: 62%, Hoffenheim: 38%.
Hoffenheim được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Bremen vs Hoffenheim
Bremen (3-5-2): Michael Zetterer (1), Miloš Veljković (13), Niklas Stark (4), Anthony Jung (3), Mitchell Weiser (8), Leonardo Bittencourt (10), Senne Lynen (14), Romano Schmid (20), Issa Kaboré (29), Marco Grüll (17), Marvin Ducksch (7)
Hoffenheim (4-2-3-1): Luca Philipp (37), Pavel Kaderabek (3), Leo Østigård (4), Arthur Chaves (35), Stanley Nsoki (34), Anton Stach (16), Finn Becker (20), Marius Bulter (21), Andrej Kramarić (27), Tom Bischof (7), Gift Orban (14)


Thay người | |||
46’ | Issa Kabore Derrick Kohn | 76’ | Anton Stach Dennis Geiger |
46’ | Milos Veljkovic Amos Pieper | 76’ | Gift Orban Erencan Yardımcı |
46’ | Marvin Ducksch André Silva | 83’ | Stanley N'Soki Alexander Prass |
67’ | Marco Gruell Justin Njinmah | 88’ | Andrej Kramaric Kevin Akpoguma |
84’ | Anthony Jung Oliver Burke |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Malatini | Haris Tabaković | ||
Felix Agu | Jakob Busk | ||
Derrick Kohn | David Jurásek | ||
Amos Pieper | Alexander Prass | ||
Skelly Alvero | Kevin Akpoguma | ||
Justin Njinmah | Dennis Geiger | ||
Mio Backhaus | Bazoumana Toure | ||
André Silva | Max Moerstedt | ||
Oliver Burke | Erencan Yardımcı |
Tình hình lực lượng | |||
Marco Friedl Chấn thương đầu gối | Oliver Baumann Chấn thương bàn chân | ||
Jens Stage Va chạm | Lukas Petersson Không xác định | ||
Leon Opitz Va chạm | Valentin Gendrey Chấn thương cơ | ||
Keke Topp Chấn thương mắt cá | Christopher Lenz Chấn thương bắp chân | ||
Ozan Kabak Chấn thương đầu gối | |||
Grischa Prömel Chấn thương mắt cá | |||
Diadie Samassekou Chấn thương đùi | |||
Umut Tohumcu Không xác định | |||
Adam Hložek Chấn thương bàn chân | |||
Ihlas Bebou Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Bremen vs Hoffenheim
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bremen
Thành tích gần đây Hoffenheim
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại