Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ibrahima Balde
24 - Loni Quenabio
26 - Wilitty Younoussa
30 - Eric Vandenabeele
62 - Yannis Verdier (Thay: Ibrahima Balde)
67 - Till Cissokho
69 - Derek Mazou-Sacko (Thay: Waniss Taibi)
75 - Abdel Hakim Abdallah (Thay: Nolan Galves)
76 - Mohamed Achi Bouakline (Thay: Timothe Nkada)
84 - Tawfik Bentayeb (Thay: Eric Vandenabeele)
84
- Lamine Cisse
15 - Anthony Roncaglia
24 - Tom Meynadier
50 - Maxime Ble (Thay: Jeremy Sebas)
63 - Juan Guevara (Thay: Christ Inao Oulai)
75 - Florian Bohnert (Thay: Tom Meynadier)
85 - Lisandru Tramoni (Thay: Lamine Cisse)
86 - Maxime Ble
88
Thống kê trận đấu Rodez vs SC Bastia
Diễn biến Rodez vs SC Bastia
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Maxime Ble đã ghi bàn!
Lamine Cisse rời sân và được thay thế bởi Lisandru Tramoni.
Tom Meynadier rời sân và được thay thế bởi Florian Bohnert.
Eric Vandenabeele rời sân và được thay thế bởi Tawfik Bentayeb.
Timothe Nkada rời sân và được thay thế bởi Mohamed Achi Bouakline.
Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Abdel Hakim Abdallah.
Christ Inao Oulai rời sân và được thay thế bởi Juan Guevara.
Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.
Thẻ vàng cho Till Cissokho.
Ibrahima Balde rời sân và được thay thế bởi Yannis Verdier.
Jeremy Sebas rời sân và được thay thế bởi Maxime Ble.
Thẻ vàng cho Eric Vandenabeele.
Thẻ vàng cho Tom Meynadier.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng dành cho Wilitty Younoussa.
Thẻ vàng cho Loni Quenabio.
Thẻ vàng cho Anthony Roncaglia.
Thẻ vàng cho Ibrahima Balde.
V À A A O O O
Đội hình xuất phát Rodez vs SC Bastia
Rodez (5-3-2): Mory Diaw (99), Nolan Galves (25), Loni Laurent (24), Till Cissokho (15), Eric Vandenabeele (2), Mohamed Bouchouari (11), Wilitty Younoussa (8), Noah Cadiou (5), Waniss Taibi (10), Ibrahima Balde (18), Timothee Nkada (9)
SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Christ Ravynel Inao Oulai (2), Gustave Akueson (28), Anthony Roncaglia (4), Tom Meynadier (24), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Lamine Cissé (11), Jeremy Sebas (22), Amine Boutrah (10), Zakaria Ariss (17)
Thay người | |||
67’ | Ibrahima Balde Yannis Verdier | 63’ | Jeremy Sebas Maxime Ble |
75’ | Waniss Taibi Derek Mazou-Sacko | 75’ | Christ Inao Oulai Juan Guevara |
76’ | Nolan Galves Abdel Hakim Abdallah | 85’ | Tom Meynadier Florian Bohnert |
84’ | Timothe Nkada Mohamed Achi Bouakline | 86’ | Lamine Cisse Lisandru Tramoni |
84’ | Eric Vandenabeele Tawfik Bentayeb |
Cầu thủ dự bị | |||
Lionel Nzau Mpasi | Julien Fabri | ||
Abdel Hakim Abdallah | Juan Guevara | ||
Stone Mambo | Florian Bohnert | ||
Derek Mazou-Sacko | Christophe Vincent | ||
Mohamed Achi Bouakline | Lisandru Tramoni | ||
Yannis Verdier | Maxime Ble | ||
Tawfik Bentayeb | Ayman Aiki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây SC Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T | |
13 | | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại