Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Nikola Maras
24 - Nikola Maras
34 - Pablo Garcia
36 - Jose Angel (Thay: Pablo Garcia)
62 - Nacho Martin (Thay: Nikola Maras)
62 - Dani Queipo (Thay: Nico Serrano)
74 - Jordy Caicedo (Thay: Victor Campuzano)
81 - Carlos Dotor (Thay: Nacho Mendez)
81
- Aritz Arambarri
18 - Alvaro Carrillo
45 - Alvaro Carrillo
52 - Sergio Cubero (Thay: Javi Martinez)
53 - Anaitz Arbilla
68 - Antonio Puertas (Thay: Jon Bautista)
73 - Peru Nolaskoain (Thay: Jon Guruzeta)
73 - Jorge Pascual (Thay: Ander Madariaga)
83 - Matheus Pereira (Thay: Aritz Arambarri)
83 - Antonio Puertas
90+5'
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Eibar
Diễn biến Sporting Gijon vs Eibar
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Antonio Puertas.
Thẻ vàng cho [player1].
Aritz Arambarri rời sân và được thay thế bởi Matheus Pereira.
Ander Madariaga rời sân và được thay thế bởi Jorge Pascual.
Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Carlos Dotor.
Victor Campuzano rời sân và được thay thế bởi Jordy Caicedo.
Nico Serrano rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.
Jon Guruzeta rời sân và được thay thế bởi Peru Nolaskoain.
Jon Bautista rời sân và được thay thế bởi Antonio Puertas.
Thẻ vàng cho Anaitz Arbilla.
Thẻ vàng cho [player1].
Nikola Maras rời sân và được thay thế bởi Nacho Martin.
Pablo Garcia rời sân và được thay thế bởi Jose Angel.
Javi Martinez rời sân và được thay thế bởi Sergio Cubero.
THẺ ĐỎ! - Alvaro Carrillo nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Alvaro Carrillo.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Pablo Garcia.
Thẻ vàng cho Nikola Maras.
Thẻ vàng cho Aritz Arambarri.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Eibar
Sporting Gijon (4-4-2): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Nikola Maraš (15), Diego Sanchez (22), Pablo Garcia (5), Cesar Gelabert (18), Lander Olaetxea (14), Nacho Mendez (10), Nicolás Serrano (21), Jonathan Dubasin (17), Victor Campuzano (11)
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Alvaro Carrillo (4), Aritz Aranbarri (22), Anaitz Arbilla (23), Hodei Arrillaga (14), Javi Martinez (24), Sergio Alvarez (6), Xeber Alkain (7), Ander Madariaga (29), Jon Guruzeta (21), Jon Bautista (9)
Thay người | |||
62’ | Pablo Garcia Cote | 53’ | Javi Martinez Sergio Cubero |
62’ | Nikola Maras Ignacio Martin | 73’ | Jon Guruzeta Peru Nolaskoain |
74’ | Nico Serrano Daniel Queipo | 73’ | Jon Bautista Antonio Puertas |
81’ | Nacho Mendez Carlos Dotor | 83’ | Aritz Arambarri Matheus Pereira |
81’ | Victor Campuzano Jordy Caicedo | 83’ | Ander Madariaga Jorge Pascual |
Cầu thủ dự bị | |||
Cote | Alex Dominguez | ||
Ignacio Martin | Chema | ||
Carlos Dotor | Arnau Comas | ||
Pierre Mbemba | Cristian Gutierrez | ||
Yannmael Kembo Diantela | Martín Merquelanz | ||
Christian Sanchez | Peru Nolaskoain | ||
Jordy Caicedo | Ivan Gil | ||
Kevin Vázquez | Sergio Cubero | ||
Alex Oyon | Matheus Pereira | ||
Daniel Queipo | Jorge Pascual | ||
Rober Pier | Antonio Puertas | ||
Toni Villa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | ||
10 | | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | ||
12 | | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại